Kết quả tra cứu ngữ pháp của 問題を避ける
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang