Kết quả tra cứu ngữ pháp của 善意の第三者 (真心ブラザーズのアルバム)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không