Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喘ぎ
N4
すぎる
Quá...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...