Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喜びなき街
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...