Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喧嘩をふっかける
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
っけ
Nhỉ
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...