Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嘉門達夫のネットでごめん!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên