Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嘘つきは夫婦のはじまり
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
は~より
Hơn...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là