Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嘘つきは泥棒の始まり
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
始める
Bắt đầu...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
きり
Chỉ có
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải