Kết quả tra cứu ngữ pháp của 噛みしだく
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán