Kết quả tra cứu ngữ pháp của 囚われのパルマ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
わざわざ
Cất công
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng