Kết quả tra cứu ngữ pháp của 四つ子ぐらし
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức