Kết quả tra cứu ngữ pháp của 四手のためのピアノソナタ (モーツァルト)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng