Kết quả tra cứu ngữ pháp của 四條畷市立くすのき小学校
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại