Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回り込み
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí