Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回帰方程式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng