Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回文数(31413など)
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào