Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回避経路を確立
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
に先立って
Trước khi
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...