Kết quả tra cứu ngữ pháp của 困ったなア
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)