Kết quả tra cứu ngữ pháp của 固く契った恋人
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...