Kết quả tra cứu ngữ pháp của 固く戒める
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...