Kết quả tra cứu ngữ pháp của 固く自説を執る
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...