Kết quả tra cứu ngữ pháp của 固定小数点方式
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng