Kết quả tra cứu ngữ pháp của 固有な二次曲面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới