Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国事行為の臨時代行に関する法律
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình