Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国勢調査で宗教を「ジェダイ」と回答する動き
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
すると
Liền/Thế là