Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国営ひたち海浜公園
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N2
がち
Thường/Hay
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì