Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国外犯罪被害弔慰金等の支給に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là