Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国民の生活が第一
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
のが~です
Thì...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...