Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立病院機構あわら病院
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
に先立って
Trước khi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
わざわざ
Cất công
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia