Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立病院機構いわき病院
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に先立って
Trước khi
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ