Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立病院機構まつもと医療センター
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
に先立って
Trước khi
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó