Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立病院機構やまと精神医療センター
N2
に先立って
Trước khi
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...