Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立病院機構九州がんセンター
N2
に先立って
Trước khi
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が