Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
に相違ない
Chắc chắn
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
も構わず
Không quan tâm/Không màng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội