Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立競技場の建て替え
N2
に先立って
Trước khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~あえて
Dám~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~