Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
に先立って
Trước khi
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
..は, ...が
So sánh は và が
が
Nhưng
Nhưng/Thì
Nhưng, mà
Trợ từ
~がい
Đáng...
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
が必要
Cần
がち
Thường/Hay