Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立重度知的障害者総合施設のぞみの園
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
に先立って
Trước khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng