Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際がん研究機関
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)