Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
に際して
Nhân dịp/Khi
手前
Chính vì/Trước mặt
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)