Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際ボクシング機構世界王者一覧
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm