Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際交通安全週間
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng