Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際再生可能エネルギー機関
N4
可能形
Thể khả năng
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội