Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際天文学連合が固有名を定めた恒星の一覧
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định