Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際天文学連合による惑星の定義
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...