Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際宇宙ステーションへの有人宇宙飛行の一覧
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...