Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際標準化機構が定める国際標準一覧
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
始める
Bắt đầu...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
一度に
Cùng một lúc