Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際標準化機構が定める国際標準一覧 (ISO 17000 から ISO 17999 まで)
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
まるで
Cứ như
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...