Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際標準化機構が定める国際標準一覧 (ISO 30000 以降)
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
始める
Bắt đầu...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ