Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際法定計量機関
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội