Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際的な組織犯罪の防止に関する国際連合条約
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến